Tất tần tật những điều cần biết về thiết kế của gậy wedge Titleist SM7

yougolf.vn

Active member
Bài viết
114
Reaction score
0
Điểm
16
Titleist SM7 wedge được thương hiệu gậy golf chính hãng Titleist sản xuất vào năm 2019 với những tối ưu về thiết kế mài mặt đế và kết hợp với màu sắc đa dạng. Sự thay đổi về độ loft và độ bounce tối ưu góc đánh nhằm giúp người chơi linh hoạt hơn khi đánh. Bề mặt gậy có khe rãnh được tối ưu với công nghệ Spin Milled Grooves làm gia tăng chỉ số spin (tăng độ xoáy). Độ loft của gậy Titleist Vokey SM7 thiết kế dao động từ 46~62 độ để người chơi lựa chọn. Cùng tìm hiểu sự khác biệt của dòng gậy này ngay bên dưới để biết rõ hơn về gậy.
7522
#Sự khác biệt trong thiết kế của gậy Titleist Vokey SM7 wedges
#1. Vị trí trọng tâm khối lượng
Thiết kế khối lượng trọng tâm được nâng cấp hơn so với SM6. Để tối đa hóa hiệu suất sử dụng của
mỗi gậy, vị trí của điểm trọng tâm khối lượng CG sẽ được thay đổi đôi chút ở mỗi loại gậy wedge để
phù hợp với góc Bounce, góc loft cơ bản và thiết kế Grind. Với gậy có độ loft thấp (45~52) trọng tâm
được đặt ở thấp gần mặt đáy, với độ loft trung bình (54~56) đến cao (58~60) thì độ loft càng cao và
vị trí trọng tâm khối lượng sẽ càng cao. Điều này cho phép kiểm soát chính xác khoảng cách và quỹ
đạo, tạo ra cú đánh rõ ràng.
7523

#2. Công nghệ Spin Milled Grooves
Titleist Vokey SM7 wedges được thiết kế có tính chính xác và spin tối đa bởi cấu tạo 17 rãnh Spin

milled sắt nét và nhất quán cùng với các rãnh ngang li ti được thêm vào ở bề mặt. Thiết kế rãnh cũng

có sự khác biệt giữa các wedge: với các wedges có góc loft thấp (46°-54°) thì các rãnh hẹp và sâu

hơn, với góc loft cao (56°-62°) thì rãnh nông và rộng giúp cho người chơi có thể kiểm soát bóng tốt

và đạt được tốc độ spin tối đa cho mọi cú phát bóng.
7524
#3. Vokey Tour Validated Grind
Thuật ngữ Grind: là thiết kế bề mặt đáy của gậy wedge và được mài sao cho phù hợp với độ loft và

bounce. SM7 cho ra đời sáu phiên bản là F, M, S, D, K, L- Grind cho khả năng linh hoạt tối đa phù hợp

với các điều kiện bề mặt khác nhau.

  • F GRIND
Độ mài mặt đáy tối thiểu, thiết kế với kiểu F-Grind hiệu quả nhất cho các cú full swing. Được áp dụng

rộng rãi trong các Tour PGA từ các góc loft thấp 46°-52° đến các loft cao 54°- 56°.

7527

  • S- GRIND
S- Grind được thiết kế dựa theo yêu cầu của golfer Tour Steve Stricker, độ mài phù hợp với những cú

phát bóng đơn giản không mở hoặc mở mặt gậy tối thiểu quanh khu vực green.

7528

  • M- GRIND
Độ mài trung bình, thiết kế Grind yêu thích nhất của Bob Vokey, mặt gậy mở dễ dàng thích hợp cho

các pha bóng đa dạng quanh green.

7529

  • D- GRIND
Là wedges có độ bounce cao với hình dạng của M-grind cho phép thực hiện được nhiều pha gỡ bóng đa dạng.
7530

  • K- GRIND
Độ mài ít, phần đế sole được mở rộng mang lại sự ổn đinh trong mọi pha bóng và có hiệu quả khi gỡ bóng ở các Bunker sử dụng nhiều độ Bounce.

  • L- GRIND
Độ mài tối đa cho các cú đánh lướt ngang bề mặt, thích hợp với các cú bóng đa dạng quanh khu vực green bởi bề mặt đế được thu hẹp.
 

Đính kèm

  • titleist-vokey-sm7-wedge-1.jpg
    titleist-vokey-sm7-wedge-1.jpg
    27.3 KB · Lượt xem: 12
  • titleist-vokey-sm7-wedges-650x400.jpg
    titleist-vokey-sm7-wedges-650x400.jpg
    21 KB · Lượt xem: 12
  • titleist-vokey-sm7-wedges-s.jpg
    titleist-vokey-sm7-wedges-s.jpg
    21.3 KB · Lượt xem: 12
Top